Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 12-08-2024 - Cập nhật lúc 13:56 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 12-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:56 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,122.00 16,237.00 16,833.00
Đô la Canada CAD 17,929.00 18,037 18,585
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,436 28,536 29,474
Nhân Dân Tệ CNY 3,428.72 3,463.35 3,575.06
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 0.00
Euro EUR 26,861 26,911 28,020
Bảng Anh GBP 31,788 31,838 32,490
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 298.33 310.26
Yên Nhật JPY 165.84 167.52 175.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.07 17.07 20.07
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,620.27 5,742.95
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,862.00 14,862.00 15,345.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,341.00 2,434.00
Đô la Singapore SGD 18,605 18,680 19,245
Bạc Thái THB 0.00 672.20 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 765.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,930 24,965 25,365
Vàng SJC XAU 7,650,000 7,650,000 7,850,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,254 27,694
GBP 31,503 32,842
JPY 158.30 167.51
HKD 3,178.11 3,313.21
AUD 16,145.71 16,832.04
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 13:56 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021